结束在越南语中是"hoàn thành".
写法: hoàn thành
发音: hwan than
使用案例:
1. 我们已经hoàn thành这个工程了。 (Chúng ta đã hoàn thành dự án này rồi.)
2. 今天的任务已经hoàn thành,我们可以休息了。 (Nhiệm vụ hôm nay đã hoàn thành, chúng ta có thể nghỉ ngơi.)
解释: "hoàn thành"在越南语中意味着完成或结束一项任务、工程、工作等。这个词可以用于描述任何已经完成的活动或目标。